Thuật ngữ IFRS: First-time adopter dịch tiếng Việt: Đơn vị lần đầu áp dụng Lượt xem: 195 Chuẩn mực liên quan: IFRS 1, IFRS 14 First-time adopter là gì? First-time adopter (Đơn vị lần đầu áp dụng) được định nghĩa là Đơn vị lần đầu lập báo cáo tài chính theo IFRS. Xem thêm các thuật ngữ khácFirst IFRS financial statementsFirst IFRS reporting period Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share