Danh sách các Chuẩn mực IFRS và IAS
Dưới đây là danh sách các Chuẩn mực IFRS/IAS và các Hướng dẫn/Diễn giải hiện hành và mới nhất:
Danh sách các Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IAS)
Chuẩn mực |
Tên Chuẩn mực |
Ban hành |
---|---|---|
Trình bày Báo cáo tài chính
Presentation of Financial Statements
|
09/2007
|
|
Hàng tồn kho
Inventories
|
12/2003
|
|
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Statement of Cash Flows
|
12/1992
|
|
Chính sách kế toán, sự thay đổi trong ước tính kế toán và sai sót
Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors
|
12/2003
|
|
Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
Events After the Reporting Period
|
12/2003
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Income Taxes
|
12/2010
|
|
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
Property, Plant and Equipment
|
12/2003
|
|
Lợi ích người lao động
Employee Benefits
|
06/2011
|
|
Kế toán đối với nguồn tài trợ và trình bày sự hỗ trợ của Chính phủ
Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance
|
04/1983
|
|
Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates
|
12/2003
|
|
Chi phí đi vay
Borrowing Costs
|
03/2007
|
|
Trình bày các bên liên quan
Related Party Disclosures
|
11/2009
|
|
Kế toán và báo cáo lợi ích hưu trí
Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans
|
01/1987
|
|
Báo cáo tài chính riêng
Separate Financial Statements
|
12/2003
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh
Investments in Associates and Joint Ventures
|
12/2003
|
|
Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát
Financial Reporting in Hyperinflationary Economies
|
07/1989
|
|
Công cụ tài chính: Trình bày
Financial Instruments: Presentation
|
12/2003
|
|
Lãi trên cổ phiếu
Earnings Per Share
|
12/2003
|
|
Báo cáo tài chính giữa niên độ
Interim Financial Reporting
|
12/1998
|
|
Tổn thất tài sản
Impairment of Assets
|
03/2004
|
|
Các khoản dự phòng, nợ phải trả và tài sản tiềm tàng
Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets
|
09/1998
|
|
Tài sản cố định vô hình
Intangible Assets
|
03/2004
|
|
Bất động sản đầu tư
Investment Property
|
12/2003
|
|
Nông nghiệp
Agriculture
|
02/2001
|
Danh sách các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Chuẩn mực |
Tên Chuẩn mực |
Ban hành |
---|---|---|
Lần đầu áp dụng IFRS
First-time Adoption of International Financial Reporting Standards
|
11/2008
|
|
Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
Share-based Payment
|
02/2004
|
|
Hợp nhất kinh doanh
Business Combinations
|
01/2008
|
|
Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục
Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations
|
03/2004
|
|
Thăm dò và đánh giá tài sản tài nguyên khoáng sản
Exploration for and Evaluation of Mineral Resources
|
12/2004
|
|
Công cụ tài chính: Trình bày
Financial Instruments: Disclosures
|
08/2005
|
|
Bộ phận kinh doanh
Operating Segments
|
11/2006
|
|
Công cụ tài chính
Financial Instruments
|
11/2009
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất
Consolidated Financial Statements
|
05/2011
|
|
Thoả thuận liên doanh
Joint Arrangements
|
05/2011
|
|
Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác
Disclosure of Interests in Other Entities
|
05/2011
|
|
Xác định giá trị hợp lý
Fair Value Measurement
|
05/2011
|
|
Các khoản hoãn lại theo luật định
Regulatory Deferral Accounts
|
01/2014
|
|
Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
Revenue from Contracts with Customers
|
05/2014
|
|
Thuê tài sản
Leases
|
01/2016
|
|
Hợp đồng bảo hiểm
Insurance Contracts
|
05/2017
|
|
Trình bày và Thuyết minh Báo cáo tài chính
Presentation and Disclosures in Financial Statements
|
04/2024
|
|
Thuyết minh thông tin đối với Công ty con không có trách nhiệm công chúng
Subsidiaries without Public Accountability: Disclosures
|
04/2024
|
Danh sách các Chuẩn mực IFRS Trình bày tính bền vững (IFRS-SDS)
Danh sách các Hướng dẫn của IFRIC và SIC
Chuẩn mực |
Tên Chuẩn mực |
Ban hành |
---|---|---|
Giới thiệu về đồng Euro
Introduction of the Euro
|
05/1998
|
|
Hỗ trợ của Chính phủ - Những khoản không liên quan đến hoạt động kinh doanh
Government Assistance - No Specific Relation to Operating Activities
|
07/1998
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thay đổi tình trạng thuế hoặc Chủ sở hữu
Income Taxes - Changes in the Tax Status of an Enterprise or its Shareholders
|
07/2000
|
|
Trình bày - Thỏa thuận nhượng quyền dịch vụ
Disclosure - Service Concession Arrangements
|
12/2001
|
|
Tài sản vô hình - Chi phí làm trang web
Intangible Assets - Web Site Costs
|
03/2002
|
|
Những thay đổi về các khoản đã ghi nhận của ngừng hoạt động, khôi phục và các khoản công nợ tương tự
Changes in Existing Decommissioning, Restoration and Similar Liabilities
|
05/2004
|
|
Cổ phần của chủ sở hữu trong các đơn vị đồng kinh doanh và công cụ tài chính tương tự
Members' Shares in Co-operative Entities and Similar Instruments
|
11/2004
|
|
Quyền lợi ích phát sinh từ quỹ đã trích từ ngừng hoạt động, phục hồi và hoàn nguyên môi trường
Rights to Interests arising from Decommissioning, Restoration and Environmental Rehabilitation Funds
|
12/2004
|
|
Nợ phải trả phát sinh từ việc tham gia vào một thị trường đặc thù - Chất thải điện và thiết bị điện tử
Liabilities Arising from Participating in a Specific Market - Waste Electrical and Electronic Equipment
|
09/2005
|
|
Áp dụng phương pháp Trình bày lại theo IAS 29 Báo cáo tài chính trong các nền kinh tế siêu lạm phát
Applying the Restatement Approach under IAS 29 Financial Reporting in Hyperinflationary Economies
|
11/2005
|
|
Báo cáo tài chính giữa niên độ và Suy giảm giá trị
Interim Financial Reporting and Impairment
|
07/2006
|
|
Thỏa thuận nhượng quyền dịch vụ
Service Concession Arrangements
|
11/2006
|
|
IAS 19 - Giới hạn đối với Tài sản Quỹ phúc lợi, Yêu cầu tối thiểu về gây quỹ và sự tương tác giữa chúng
IAS 19 - The Limit on a Defined Benefit Asset, Minimum Funding Requirements and their Interaction
|
07/2007
|
|
Phòng vệ đối với khoản đầu tư ròng từ hoạt động tại nước ngoài
Hedges of a Net Investment in a Foreign Operation
|
07/2008
|
|
Phân phối tài sản phi tiền tệ cho chủ sở hữu
Distributions of Non-cash Assets to Owners
|
11/2008
|
|
Thanh toán Công nợ tài chính bằng Công cụ vốn chủ sở hữu
Extinguishing Financial Liabilities with Equity Instruments
|
11/2009
|
|
Chi phí bốc đất tầng phủ trong giai đoạn khai thác mỏ lộ thiên
Stripping Costs in the Production Phase of a Surface Mine
|
10/2011
|
|
Thuế bổ sung
Levies
|
05/2013
|
|
Giao dịch ngoại tệ và các khoản ứng trước
Foreign Currency Transactions and Advance Consideration
|
12/2016
|
|
Sự không chắc chắn về Thuế thu nhập doanh nghiệp
Uncertainty over Income Tax Treatments
|
05/2017
|