Thuật ngữ IFRS: Retrospective restatement
dịch tiếng Việt: Điều chỉnh hồi tốRetrospective restatement là gì?
Retrospective restatement (Điều chỉnh hồi tố) được định nghĩa là việc điều chỉnh những ghi nhận, xác định giá trị và thuyết minh giá trị của các khoản mục trên báo cáo tài chính như thể các sai sót của kỳ trước chưa hề xảy ra.
Chia sẻ bài viết với bạn bè: