Thuật ngữ IFRS: Exchange difference

dịch tiếng Việt: Chênh lệch tỷ giá hối đoái


Exchange difference là gì?

Exchange difference (Chênh lệch tỷ giá hối đoái) được định nghĩa là chênh lệch phát sinh từ việc quy đổi cùng một số lượng tiền từ đơn vị tiền tệ này sang đơn vị tiền tệ khác theo các tỷ giá hối đoái khác nhau.


Chia sẻ bài viết với bạn bè:
Scroll to Top