Thuật ngữ IFRS: Exchange rate dịch tiếng Việt: Tỷ giá hối đoái Lượt xem: 607 Chuẩn mực liên quan: IAS 21 Exchange rate là gì? Exchange rate (Tỷ giá hối đoái) được định nghĩa là tỷ giá quy đổi giữa hai đơn vị tiền tệ. Xem thêm các thuật ngữ khácSpot exchange rateExchange differenceClosing rateCredit-adjusted effective interest rateEffective interest rateInterest rate implicit in the lease Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share