Thuật ngữ IFRS: Exit price dịch tiếng Việt: Giá đầu ra Lượt xem: 672 Chuẩn mực liên quan: IFRS 13 Exit price là gì? Exit price (Giá đầu ra) được định nghĩa là Giá có thể nhận được từ việc bán một tài sản hoặc giá chuyển nhượng một khoản nợ phải trả. Xem thêm các thuật ngữ khácEntry priceOther price riskStand-alone selling price (of a good or service)Transaction price (for a contract with a customer) Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share