Thuật ngữ IFRS: Deficit or surplus of defined benefit liability (asset)
dịch tiếng Việt: Thâm hụt hoặc thặng dư của nợ phải trả (tài sản) phúc lợi được xác địnhDeficit or surplus of defined benefit liability (asset) là gì?
Deficit or surplus of defined benefit liability (asset) (Thâm hụt hoặc thặng dư của nợ phải trả (tài sản) phúc lợi được xác định) được định nghĩa là:
(a) giá trị hiện tại của nghĩa vụ phúc lợi xác định trừ (-)
(b) giá trị hợp lý của tài sản của quỹ (nếu có).
Chia sẻ bài viết với bạn bè: