Thuật ngữ IFRS: Purchased or originated credit-impaired financial asset
dịch tiếng Việt: Tài sản tài chính được khởi tạo hoặc được mua bị tổn thất tín dụngPurchased or originated credit-impaired financial asset là gì?
Purchased or originated credit-impaired financial asset (Tài sản tài chính được khởi tạo hoặc được mua bị tổn thất tín dụng) được định nghĩa là Tài sản tài chính được khởi đầu hoặc được mua bị suy giảm tín dụng tại thời điểm ghi nhận ban đầu.
Chia sẻ bài viết với bạn bè: