Thuật ngữ IFRS: Asset dịch tiếng Việt: Tài sản Lượt xem: 480 Chuẩn mực liên quan: IAS 38 Asset là gì? Asset (Tài sản) được định nghĩa là một nguồn lực: Đơn vị kiểm soát được từ những sự kiện trong quá khứ, và Mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Xem thêm các thuật ngữ khácAmortised cost of a financial asset or financial liabilityAsset ceilingBiological assetContingent assetContract assetCredit-impaired financial asset Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share