Thuật ngữ IFRS: Accounting profit dịch tiếng Việt: Lợi nhuận kế toán Lượt xem: 1.148 Chuẩn mực liên quan: IAS 12 Accounting profit là gì? Accounting profit (Lợi nhuận kế toán) được định nghĩa là Lãi hoặc lỗ trong kỳ trước khi trừ chi phí thuế. Xem thêm các thuật ngữ khácAccounting policiesChange in accounting estimateFinancial liability at fair value through profit or lossProfit or lossTaxable profit (tax loss) Chia sẻ bài viết với bạn bè: 1share