Thuật ngữ IFRS: Biological asset

dịch tiếng Việt: Tài sản sinh học


Biological asset là gì?

Biological asset (Tài sản sinh học) được định nghĩa là Cây trồng hoặc vật nuôi sống.


Chia sẻ bài viết với bạn bè:
Scroll to Top