Thuật ngữ IFRS: Borrowing costs dịch tiếng Việt: Chi phí đi vay Lượt xem: 1.456 Chuẩn mực liên quan: IAS 23 Borrowing costs là gì? Borrowing costs (Chi phí đi vay) được định nghĩa là Lãi và các chi phí khác mà đơn vị phải gánh chịu liên quan đến việc vay vốn. Xem thêm các thuật ngữ khácLessee’s incremental borrowing rateCosts of disposalCosts to sellFair value less costs to sellInitial direct costsTransaction costs Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share