Thuật ngữ IFRS: Cash flows dịch tiếng Việt: Dòng tiền Lượt xem: 345 Chuẩn mực liên quan: IAS 7 Cash flows là gì? Cash flows (Dòng tiền) được định nghĩa là Dòng vào và ra của tiền và các khoản tương đương tiền. Xem thêm các thuật ngữ khácExpected cash flowsFulfilment cash flowsInsurance acquisition cash flowsCashCash equivalentsCash-generating unit Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share