Thuật ngữ IFRS: Intangible asset dịch tiếng Việt: Tài sản vô hình Lượt xem: 508 Chuẩn mực liên quan: IAS 38, IFRS 3 Intangible asset là gì? Intangible asset (Tài sản vô hình) được định nghĩa là Một tài sản phi tiền tệ có thể xác định được không có hình thái vật chất. Xem thêm các thuật ngữ khácAmortised cost of a financial asset or financial liabilityAssetAsset ceilingBiological assetContingent assetContract asset Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share