Thuật ngữ IFRS: Investing activities

dịch tiếng Việt: Hoạt động đầu tư


Investing activities là gì?

Investing activities (Hoạt động đầu tư) được định nghĩa là Các hoạt động mua sắm, thanh lý tài sản dài hạn và các khoản đầu tư khác không bao gồm các khoản tương đương tiền.


Chia sẻ bài viết với bạn bè:
Scroll to Top