Thuật ngữ IFRS: Ordinary share dịch tiếng Việt: Cổ phiếu phổ thông Lượt xem: 857 Chuẩn mực liên quan: IAS 33 Ordinary share là gì? Ordinary share (Cổ phiếu phổ thông) được định nghĩa là Một công cụ vốn xếp sau tất cả các loại công cụ vốn khác. Xem thêm các thuật ngữ khácPotential ordinary shareContingently issuable ordinary sharesOrdinary equity holdersPut options (on ordinary shares)Weighted average number of ordinary shares outstanding during the periodCash-settled share-based payment transaction Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share