Thuật ngữ IFRS: Biological asset dịch tiếng Việt: Tài sản sinh học Lượt xem: 754 Chuẩn mực liên quan: IAS 41 Biological asset là gì? Biological asset (Tài sản sinh học) được định nghĩa là Cây trồng hoặc vật nuôi sống. Xem thêm các thuật ngữ khácBiological transformationGroup of biological assetsAmortised cost of a financial asset or financial liabilityAssetAsset ceilingContingent asset Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share