Thuật ngữ IFRS: Cash dịch tiếng Việt: Tiền Lượt xem: 303 Chuẩn mực liên quan: IAS 7 Cash là gì? Cash (Tiền) được định nghĩa là Tiền mặt hoặc tiền gửi. Xem thêm các thuật ngữ khácCash equivalentsCash flowsCash-generating unitCash-settled share-based payment transactionExpected cash flowsFulfilment cash flows Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share