Thuật ngữ IFRS: Ordinary equity holders dịch tiếng Việt: Cổ đông thường Lượt xem: 248 Chuẩn mực liên quan: IAS 33 Ordinary equity holders là gì? Ordinary equity holders (Cổ đông thường) được định nghĩa là Chủ sở hữu của cổ phiếu phổ thông. Xem thêm các thuật ngữ khácContingently issuable ordinary sharesEquity instrumentEquity instrument grantedEquity interestsEquity methodEquity-settled share-based payment transaction Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share