Thuật ngữ IFRS: Spot exchange rate dịch tiếng Việt: Tỷ giá hối đoái giao ngay Lượt xem: 697 Chuẩn mực liên quan: IAS 21 Spot exchange rate là gì? Spot exchange rate (Tỷ giá hối đoái giao ngay) được định nghĩa là tỷ giá hối đoái được giao dịch ngay lập tức. Xem thêm các thuật ngữ khácExchange rateExchange differenceClosing rateCredit-adjusted effective interest rateEffective interest rateInterest rate implicit in the lease Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share