Thuật ngữ IFRS: Foreign currency dịch tiếng Việt: Ngoại tệ Lượt xem: 617 Chuẩn mực liên quan: IAS 21 Foreign currency là gì? Foreign currency (Ngoại tệ) được định nghĩa là Một loại tiền tệ không phải là đồng tiền chức năng của đơn vị. Xem thêm các thuật ngữ khácForeign currency transactionForeign operationNet investment in a foreign operationCurrency riskFunctional currencyPresentation currency Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share