Thuật ngữ IFRS: Joint arrangement dịch tiếng Việt: Thỏa thuận chung Lượt xem: 862 Chuẩn mực liên quan: Joint arrangement là gì? Joint arrangement (Thỏa thuận chung) được định nghĩa là Một thỏa thuận trong đó hai hoặc nhiều bên có chung quyền kiểm soát. Xem thêm các thuật ngữ khácParty to a joint arrangementShare-based payment arrangementJoint controlJoint operationJoint operatorJoint venture Chia sẻ bài viết với bạn bè: 0share