Thuật ngữ IFRS: Other comprehensive income

dịch tiếng Việt: Thu nhập toàn diện khác


Other comprehensive income là gì?

Other comprehensive income (Thu nhập toàn diện khác) được định nghĩa là Các khoản mục thu nhập và chi phí (bao gồm các điều chỉnh do tái phân loại) không được ghi nhận trong báo cáo lãi, lỗ theo quy định hoặc được cho phép bởi các IFRS khác.


Chia sẻ bài viết với bạn bè:
Scroll to Top