IFRS 10 – Consolidated Financial Statements

IFRS 10 – Báo cáo tài chính hợp nhất

Ban hành: 05/2011

Hiệu lực: 01/2013

Tình trạng: Đang có hiệu lực

Lượt xem: 2.179

Tài liệu

Bài viết

Thuật ngữ

Các thuật ngữ sử dụng trong Chuẩn mực IFRS 10:

  • Consolidated financial statements (Báo cáo tài chính hợp nhất)
  • Control of an investee (Quyền kiểm soát với bên được đầu tư)
  • Decision maker (Bên ra quyết định)
  • Group (Tập đoàn)
  • Investment entity (Đơn vị quản lý quỹ đầu tư)
  • Non-controlling interest (Lợi ích cổ đông không kiểm soát)
  • Parent (Công ty mẹ)
  • Power (Quyền)
  • Protective rights (Quyền tự vệ)
  • Relevant activities (Các hoạt động liên quan)
  • Removal rights (Quyền phủ quyết)
  • Subsidiary (Công ty con)