IFRS 3 – Business Combinations
(IFRS 3 – Hợp nhất kinh doanh)
Ban hành: 01/2008
Hiệu lực: 07/2009
Lượt xem: 6.101
Giới thiệu về IFRS 3
IFRS 3 hướng dẫn việc kế toán khi bên mua nắm quyền kiểm soát đối với một hoạt động kinh doanh (thông qua mua bán hoặc sáp nhập). Các hoạt động hợp nhất kinh doanh được kế toán theo "phương pháp mua" (acquisition method), theo đó tài sản và công nợ được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại ngày mua.
Bản sửa đổi của IFRS 3 được phát hành vào tháng 01/2008 và thay thế cho phiên bản IFRS 3 "cũ" được ban hành từ tháng 03/2004.
Tóm tắt IFRS 3
Nội dung đang được cập nhật
Các thuật ngữ sử dụng trong IFRS 3
- Acquiree (Bên bị mua)
- Acquirer (Bên mua)
- Acquisition date (Ngày mua)
- Business (Kinh doanh)
- Business combination (Hợp nhất kinh doanh)
- Contingent consideration (Khoản thanh toán tiềm tàng)
- Equity interests (Lợi ích của chủ sở hữu)
- Fair value (Giá trị hợp lý)
- Goodwill (Lợi thế thương mại)
- Identifiable (Có thể xác định được)
- Intangible asset (Tài sản vô hình)
- Mutual entity (Đơn vị tương hỗ)
- Non-controlling interest (Lợi ích cổ đông không kiểm soát)
- Owners (Chủ sở hữu)
Các bài viết liên quan đến IFRS 3
Toàn văn Chuẩn mực IFRS 3
Không có thông tin