IFRS 9 – Financial Instruments
(IFRS 9 – Công cụ tài chính)
Ban hành: 07/2014
Hiệu lực: 01/2018
Lượt xem: 11.581
Giới thiệu về IFRS 9
IFRS 9 - Công cụ tài chính được ban hành ngày 24/07/2014 để thay thế cho Chuẩn mực IAS 39 - Công cụ tài chính: Ghi nhận và Đo lường.
Chuẩn mực này quy định các yêu cầu đối với việc ghi nhận, đo lường, đánh giá suy giảm giá trị, dừng ghi nhận và kế toán phòng ngừa rủi ro chung. IASB xây dựng nhiều pha của Dự án thay thế cho Chuẩn mực IAS 39 và ban hành các Chuẩn mực sau khi hoàn thành từng pha.
Phiên bản IFRS 9 năm 2014 thay thế cho tất cả các phiên bản trước đó và có hiệu lực cho các kỳ kế toán bắt đầu từ ngày 01/01/2018.
IFRS 9 không thay thế các yêu cầu về kế toán phòng ngừa rủi ro theo giá trị hợp lý của danh mục đối với rủi ro lãi suất (thường được gọi là các yêu cầu về "kế toán phòng ngừa rủi ro vĩ mô" - macro hedge accounting) do pha này của Dự án được tách riêng ra khỏi Dự án IFRS 9 và đang trong quá trình thảo luận để ban hành.
Tóm tắt IFRS 9
Nội dung đang được cập nhật
Các thuật ngữ sử dụng trong IFRS 9
- 12-month expected credit losses (Tổn thất tín dụng dự kiến trong vòng 12 tháng)
- Amortised cost of a financial asset or financial liability (Giá trị được phân bổ của tài sản tài chính hoặc nợ phải trả tài chính)
- Contract asset (Tài sản phát sinh từ hợp đồng)
- Credit loss (Tổn thất tín dụng)
- Credit-adjusted effective interest rate (Lãi suất thực đã điều chỉnh rủi ro tín dụng)
- Credit-impaired financial asset (Tài sản tài chính bị suy giảm giá trị do rủi ro tín dụng)
- Derecognition (Dừng ghi nhận)
- Derivative (Công cụ phái sinh)
- Dividends (Cổ tức)
- Effective interest method (Phương pháp lãi suất thực)
- Effective interest rate (Lãi suất thực)
- Expected credit losses (Tổn thất tín dụng dự kiến/kỳ vọng)
- Fair value (Giá trị hợp lý)
- Financial guarantee contract (Hợp đồng bảo lãnh tài chính)
- Financial liability at fair value through profit or loss (Nợ phải trả tài chính ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi, lỗ)
- Firm commitment (Cam kết chắc chắn)
- Forecast transaction (Giao dịch dự kiến)
- Gross carrying amount of a financial asset (Giá trị ghi sổ gộp của tài sản tài chính)
- Hedge ratio (Tỉ số phòng ngừa rủi ro)
- Held for trading (Nắm giữ để kinh doanh/cho mục đích thương mại)
- Impairment gain or loss (Lãi hoặc lỗ do suy giảm giá trị)
- Lifetime expected credit losses (Tổn thất tín dụng dự kiến trong suốt thời hạn)
- Loss allowance (Dự phòng tổn thất)
- Modification gain or loss (Lãi hoặc lỗ điều chỉnh)
- Past due (Quá hạn)
- Purchased or originated credit-impaired financial asset (Tài sản tài chính được khởi tạo hoặc được mua bị tổn thất tín dụng)
- Reclassification date (Ngày tái phân loại)
- Regular way purchase or sale (Giao dịch mua hoặc bán thông thường)
- Transaction costs (financial instruments) (Chi phí giao dịch (công cụ tài chính))